Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thu hoạch


récolter.
Thu hoạch lúa
récolter du riz
Qua chuyến khảo sát thu hoạch được nhiều điều bổ ích
récolter bien des choses utiles lors d'un voyage d'études.
recettes.
Chăn nuôi để tăng thu hoạch gia đình
faire de l'élevage pour augmenter les recettes de la famille.
récolte; acquisition.
Trao đổi thu hoạch sau lớp học chánh trị
faire un échange de vues sur les acquisitions après un cours de politique.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.