| récolter. |
| | Thu hoạch lúa |
| récolter du riz |
| | Qua chuyến khảo sát thu hoạch được nhiều điều bổ ích |
| récolter bien des choses utiles lors d'un voyage d'études. |
| | recettes. |
| | Chăn nuôi để tăng thu hoạch gia đình |
| faire de l'élevage pour augmenter les recettes de la famille. |
| | récolte; acquisition. |
| | Trao đổi thu hoạch sau lớp học chánh trị |
| faire un échange de vues sur les acquisitions après un cours de politique. |